中文 Trung Quốc
一角銀幣
一角银币
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xu
一角銀幣 一角银币 phát âm tiếng Việt:
[yi1 jiao3 yin2 bi4]
Giải thích tiếng Anh
dime
一觸即潰 一触即溃
一觸即發 一触即发
一言 一言
一言一行 一言一行
一言不發 一言不发
一言九鼎 一言九鼎