中文 Trung Quốc
一言
一言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một câu
giới thiệu tóm tắt ghi chú
一言 一言 phát âm tiếng Việt:
[yi1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
one sentence
brief remark
一言一動 一言一动
一言一行 一言一行
一言不發 一言不发
一言以蔽之 一言以蔽之
一言千金 一言千金
一言抄百總 一言抄百总