中文 Trung Quốc
一舉一動
一举一动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỗi chuyển động
mỗi di chuyển
一舉一動 一举一动 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ju3 yi1 dong4]
Giải thích tiếng Anh
every movement
each and every move
一舉兩得 一举两得
一舉成功 一举成功
一舉手一投足 一举手一投足
一般人 一般人
一般來說 一般来说
一般來講 一般来讲