中文 Trung Quốc
一般來講
一般来讲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói chung
一般來講 一般来讲 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ban1 lai2 jiang3]
Giải thích tiếng Anh
generally speaking
一般原則 一般原则
一般性 一般性
一般而言 一般而言
一般規定 一般规定
一般說來 一般说来
一般貿易 一般贸易