中文 Trung Quốc
  • 一般來講 繁體中文 tranditional chinese一般來講
  • 一般来讲 简体中文 tranditional chinese一般来讲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nói chung
一般來講 一般来讲 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 ban1 lai2 jiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • generally speaking