中文 Trung Quốc
一水兒
一水儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) cùng loại
giống hệt nhau
一水兒 一水儿 phát âm tiếng Việt:
[yi1 shui3 r5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) of the same type
identical
一決雌雄 一决雌雄
一波三折 一波三折
一波未平,一波又起 一波未平,一波又起
一派謊言 一派谎言
一流 一流
一清二楚 一清二楚