中文 Trung Quốc
  • 一毛不拔 繁體中文 tranditional chinese一毛不拔
  • 一毛不拔 简体中文 tranditional chinese一毛不拔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • keo kiệt (thành ngữ)
一毛不拔 一毛不拔 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 mao2 bu4 ba2]

Giải thích tiếng Anh
  • stingy (idiom)