中文 Trung Quốc
一毛不拔
一毛不拔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
keo kiệt (thành ngữ)
一毛不拔 一毛不拔 phát âm tiếng Việt:
[yi1 mao2 bu4 ba2]
Giải thích tiếng Anh
stingy (idiom)
一氣 一气
一氣之下 一气之下
一氣呵成 一气呵成
一氧化氮 一氧化氮
一氧化碳 一氧化碳
一水兒 一水儿