中文 Trung Quốc
一更
一更
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu tiên của năm đêm xem thời gian 19:00-21:00 (cũ)
一更 一更 phát âm tiếng Việt:
[yi1 geng1]
Giải thích tiếng Anh
first of the five night watch periods 19:00-21:00 (old)
一會 一会
一會兒 一会儿
一月 一月
一望無垠 一望无垠
一望無際 一望无际
一望而知 一望而知