中文 Trung Quốc
一望而知
一望而知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được hiển nhiên tại một trong nháy mắt (thành ngữ)
一望而知 一望而知 phát âm tiếng Việt:
[yi1 wang4 er2 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
to be evident at a glance (idiom)
一朝一夕 一朝一夕
一朝被蛇咬,十年怕井繩 一朝被蛇咬,十年怕井绳
一木難支 一木难支
一本萬利 一本万利
一杯羹 一杯羹
一東一西 一东一西