中文 Trung Quốc
A圈兒
A圈儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tại biểu tượng, @
A圈兒 A圈儿 phát âm tiếng Việt:
[A quan1 r5]
Giải thích tiếng Anh
at symbol, @
A片 A片
B型超聲 B型超声
B超 B超
DNA鑒定 DNA鉴定
E仔 E仔
G弦褲 G弦裤