中文 Trung Quốc
啵啵
啵啵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) bubbling tiếng ồn
啵啵 啵啵 phát âm tiếng Việt:
[bo1 bo1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) bubbling noise
啶 啶
啷 啷
啷當 啷当
啻 啻
啼 啼
啼哭 啼哭