中文 Trung Quốc
啟奏
启奏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gửi một báo cáo cho nhà vua
để nói chuyện với nhà vua
啟奏 启奏 phát âm tiếng Việt:
[qi3 zou4]
Giải thích tiếng Anh
to submit a report to the king
to talk to the king
啟德機場 启德机场
啟應祈禱 启应祈祷
啟明 启明
啟東 启东
啟東市 启东市
啟海話 启海话