中文 Trung Quốc
  • 土得掉渣 繁體中文 tranditional chinese土得掉渣
  • 土得掉渣 简体中文 tranditional chinese土得掉渣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mộc mạc (SB)
  • uncouth
土得掉渣 土得掉渣 phát âm tiếng Việt:
  • [tu3 de5 diao4 zha1]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) rustic
  • uncouth