中文 Trung Quốc
土得掉渣
土得掉渣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mộc mạc (SB)
uncouth
土得掉渣 土得掉渣 phát âm tiếng Việt:
[tu3 de5 diao4 zha1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) rustic
uncouth
土拉弗氏菌 土拉弗氏菌
土撥鼠 土拨鼠
土改 土改
土族 土族
土星 土星
土曜日 土曜日