中文 Trung Quốc
啞口
哑口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như nếu câm
không nói nên lời
啞口 哑口 phát âm tiếng Việt:
[ya3 kou3]
Giải thích tiếng Anh
as if dumb
speechless
啞口無言 哑口无言
啞子 哑子
啞巴 哑巴
啞巴吃黃連 哑巴吃黄连
啞巴吃黃連,有苦說不出 哑巴吃黄连,有苦说不出
啞巴虧 哑巴亏