中文 Trung Quốc
圖阿雷格
图阿雷格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuareg (người du mục của sa mạc Sahara)
圖阿雷格 图阿雷格 phát âm tiếng Việt:
[Tu2 a1 lei2 ge2]
Giải thích tiếng Anh
Tuareg (nomadic people of the Sahara)
圖集 图集
圖雷特氏綜合症 图雷特氏综合症
圖靈 图灵
圖騰 图腾
團 团
團丁 团丁