中文 Trung Quốc
圖謀
图谋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để âm mưu
圖謀 图谋 phát âm tiếng Việt:
[tu2 mou2]
Giải thích tiếng Anh
to conspire
圖譜 图谱
圖象 图象
圖軸 图轴
圖釘 图钉
圖錄 图录
圖鑒 图鉴