中文 Trung Quốc
  • 國際日期變更線 繁體中文 tranditional chinese國際日期變更線
  • 国际日期变更线 简体中文 tranditional chinese国际日期变更线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đường đổi ngày quốc tế
國際日期變更線 国际日期变更线 phát âm tiếng Việt:
  • [guo2 ji4 ri4 qi1 bian4 geng1 xian4]

Giải thích tiếng Anh
  • international date line