中文 Trung Quốc- 國寶
- 国宝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Kho báu quốc gia (chính thức chỉ định bởi các cơ quan nhà nước văn hóa tại Trung Quốc, Nhật bản và Triều tiên)
國寶 国宝 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- National Treasure (officially designated by the state cultural authorities in China, Japan and Korea)