中文 Trung Quốc
國家航天局
国家航天局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chính quyền quốc gia Space Trung Quốc (CNSA)
國家航天局 国家航天局 phát âm tiếng Việt:
[Guo2 jia1 Hang2 tian1 ju2]
Giải thích tiếng Anh
China National Space Administration (CNSA)
國家航空公司 国家航空公司
國家計劃委員會 国家计划委员会
國家計委 国家计委
國家軍品貿易局 国家军品贸易局
國家軍品貿易管理委員會 国家军品贸易管理委员会
國家重點學科 国家重点学科