中文 Trung Quốc
國字臉
国字脸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vuông mặt
國字臉 国字脸 phát âm tiếng Việt:
[guo2 zi4 lian3]
Giải thích tiếng Anh
square face
國學 国学
國安局 国安局
國安部 国安部
國宴 国宴
國家 国家
國家一級保護 国家一级保护