中文 Trung Quốc
國外內
国外内
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quốc tế và trong nước
國外內 国外内 phát âm tiếng Việt:
[guo2 wai4 nei4]
Giải thích tiếng Anh
international and domestic
國外市場 国外市场
國大 国大
國大黨 国大党
國姓 国姓
國姓鄉 国姓乡
國威 国威