中文 Trung Quốc
圈子
圈子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng tròn
vòng
vòng tròn (xã hội)
圈子 圈子 phát âm tiếng Việt:
[quan1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
circle
ring
(social) circle
圈數 圈数
圈狀物 圈状物
圈點 圈点
圉人 圉人
圉限 圉限
圊 圊