中文 Trung Quốc
固體物質
固体物质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất rắn
固體物質 固体物质 phát âm tiếng Việt:
[gu4 ti3 wu4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
solid substance
囻 囻
囿 囿
圀 圀
圃 圃
圃鵐 圃鹀
圄 圄