中文 Trung Quốc
固體
固体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rắn
固體 固体 phát âm tiếng Việt:
[gu4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
solid
固體溶體 固体溶体
固體熱容激光器 固体热容激光器
固體物理 固体物理
囻 囻
囿 囿
圀 圀