中文 Trung Quốc
  • 囥 繁體中文 tranditional chinese
  • 囥 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (phương ngữ) để ẩn
  • để che giấu
囥 囥 phát âm tiếng Việt:
  • [kang4]

Giải thích tiếng Anh
  • (dialect) to hide
  • to conceal