中文 Trung Quốc
因紐特人
因纽特人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Người Inuit
因紐特人 因纽特人 phát âm tiếng Việt:
[Yin1 niu3 te4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Inuit
因素 因素
因緣 因缘
因而 因而
因變量 因变量
因陀羅 因陀罗
因陋就簡 因陋就简