中文 Trung Quốc
  • 因時制宜 繁體中文 tranditional chinese因時制宜
  • 因时制宜 简体中文 tranditional chinese因时制宜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (thành ngữ) để sử dụng phương pháp thích hợp với tình hình hiện tại
因時制宜 因时制宜 phát âm tiếng Việt:
  • [yin1 shi2 zhi4 yi2]

Giải thích tiếng Anh
  • (idiom) to use methods appropriate to the current situation