中文 Trung Quốc
因時制宜
因时制宜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(thành ngữ) để sử dụng phương pháp thích hợp với tình hình hiện tại
因時制宜 因时制宜 phát âm tiếng Việt:
[yin1 shi2 zhi4 yi2]
Giải thích tiếng Anh
(idiom) to use methods appropriate to the current situation
因材施教 因材施教
因果 因果
因此 因此
因父之名 因父之名
因特網 因特网
因特網提供商 因特网提供商