中文 Trung Quốc- 因勢利導
- 因势利导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tận dụng lợi thế của tình hình mới (thành ngữ)
- để thực hiện tốt nhất những cơ hội mới
因勢利導 因势利导 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to take advantage of the new situation (idiom)
- to make the best of new opportunities