中文 Trung Quốc
回繞
回绕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quanh co
回繞 回绕 phát âm tiếng Việt:
[hui2 rao4]
Giải thích tiếng Anh
winding
回老家 回老家
回耗 回耗
回聲 回声
回腸 回肠
回腸盪氣 回肠荡气
回航 回航