中文 Trung Quốc
  • 回祿之災 繁體中文 tranditional chinese回祿之災
  • 回禄之灾 简体中文 tranditional chinese回禄之灾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có một ngôi nhà bị đốt cháy
  • thảm họa cháy
回祿之災 回禄之灾 phát âm tiếng Việt:
  • [hui2 lu4 zhi1 zai1]

Giải thích tiếng Anh
  • to have one's house burned down
  • fire disaster