中文 Trung Quốc
  • 四胡 繁體中文 tranditional chinese四胡
  • 四胡 简体中文 tranditional chinese四胡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sihu (hoặc "khuurchir" trong tiếng Mông Cổ), một nhạc cụ bowed với bốn dây, chủ yếu liên quan đến tiếng Mông Cổ và Trung Quốc văn hóa
四胡 四胡 phát âm tiếng Việt:
  • [si4 hu2]

Giải thích tiếng Anh
  • sihu (or "khuurchir" in Mongolian), a bowed instrument with four strings, primarily associated with Mongolian and Chinese culture