中文 Trung Quốc
四方步
四方步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tháng ba chậm
四方步 四方步 phát âm tiếng Việt:
[si4 fang1 bu4]
Giải thích tiếng Anh
a slow march
四方臉 四方脸
四方臺 四方台
四方臺區 四方台区
四日市 四日市
四日市市 四日市市
四旬節 四旬节