中文 Trung Quốc- 四分五裂
- 四分五裂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Tất cả phân chia lên và trong miếng (thành ngữ); cảnh (trong một tổ chức)
- thiếu hoàn toàn của sự thống nhất
- tan rã
- sắp sập rồi
- để tại sixes và sevens
四分五裂 四分五裂 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- all split up and in pieces (idiom); disunity (in an organization)
- complete lack of unity
- to disintegrate
- falling apart
- to be at sixes and sevens