中文 Trung Quốc
囉曼帶克
罗曼带克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãng mạn (loanword)
囉曼帶克 罗曼带克 phát âm tiếng Việt:
[luo1 man4 dai4 ke4]
Giải thích tiếng Anh
romantic (loanword)
囉里囉嗦 啰里啰嗦
囊 囊
囊中取物 囊中取物
囊括 囊括
囊揣 囊揣
囊泡 囊泡