中文 Trung Quốc
商演
商演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trình diễn quảng bá
商演 商演 phát âm tiếng Việt:
[shang1 yan3]
Giải thích tiếng Anh
commercial performance
商界 商界
商祺 商祺
商科 商科
商科院校 商科院校
商科集團 商科集团
商稅 商税