中文 Trung Quốc
商機
商机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ hội kinh doanh
thương mại cơ hội
商機 商机 phát âm tiếng Việt:
[shang1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
business opportunity
commercial opportunity
商檢 商检
商民 商民
商水 商水
商河 商河
商河縣 商河县
商洛 商洛