中文 Trung Quốc
  • 商機 繁體中文 tranditional chinese商機
  • 商机 简体中文 tranditional chinese商机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cơ hội kinh doanh
  • thương mại cơ hội
商機 商机 phát âm tiếng Việt:
  • [shang1 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • business opportunity
  • commercial opportunity