中文 Trung Quốc
  • 商業機構 繁體中文 tranditional chinese商業機構
  • 商业机构 简体中文 tranditional chinese商业机构
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tổ chức thương mại
商業機構 商业机构 phát âm tiếng Việt:
  • [shang1 ye4 ji1 gou4]

Giải thích tiếng Anh
  • commercial organization