中文 Trung Quốc
商業化
商业化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thương mại hóa
商業化 商业化 phát âm tiếng Việt:
[shang1 ye4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to commercialize
商業區 商业区
商業應用 商业应用
商業模式 商业模式
商業版本 商业版本
商業發票 商业发票
商業管理 商业管理