中文 Trung Quốc
  • 商學 繁體中文 tranditional chinese商學
  • 商学 简体中文 tranditional chinese商学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nghiên cứu kinh doanh
  • thương mại như là một chủ đề học thuật
商學 商学 phát âm tiếng Việt:
  • [shang1 xue2]

Giải thích tiếng Anh
  • business studies
  • commerce as an academic subject