中文 Trung Quốc
嚴重破壞
严重破坏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiệt hại nghiêm trọng
嚴重破壞 严重破坏 phát âm tiếng Việt:
[yan2 zhong4 po4 huai4]
Giải thích tiếng Anh
serious damage
嚴重關切 严重关切
嚴防 严防
嚴飭 严饬
嚶 嘤
嚷 嚷
嚷劈 嚷劈