中文 Trung Quốc
嚴打
严打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để crack xuống trên
phải có các biện pháp nghiêm trọng đối với
嚴打 严打 phát âm tiếng Việt:
[yan2 da3]
Giải thích tiếng Anh
to crack down on
to take severe measures against
嚴把 严把
嚴整 严整
嚴斥 严斥
嚴明 严明
嚴查 严查
嚴格 严格