中文 Trung Quốc
  • 嚴密 繁體中文 tranditional chinese嚴密
  • 严密 简体中文 tranditional chinese严密
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nghiêm ngặt
  • chặt chẽ (tổ chức, giám sát vv)
嚴密 严密 phát âm tiếng Việt:
  • [yan2 mi4]

Giải thích tiếng Anh
  • strict
  • tight (organization, surveillance etc)