中文 Trung Quốc
嚴密
严密
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiêm ngặt
chặt chẽ (tổ chức, giám sát vv)
嚴密 严密 phát âm tiếng Việt:
[yan2 mi4]
Giải thích tiếng Anh
strict
tight (organization, surveillance etc)
嚴寒 严寒
嚴實 严实
嚴島 严岛
嚴峻 严峻
嚴復 严复
嚴慈 严慈