中文 Trung Quốc
嚯
嚯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) bày tỏ sự ngưỡng mộ hoặc bất ngờ
âm thanh của một cười
嚯 嚯 phát âm tiếng Việt:
[huo4]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) expressing admiration or surprise
sound of a laugh
嚱 嚱
嚲 亸
嚳 喾
嚴 严
嚴了眼兒 严了眼儿
嚴以律己 严以律己