中文 Trung Quốc
噸公里
吨公里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tấn km (đơn vị năng lực của hệ thống giao thông)
噸公里 吨公里 phát âm tiếng Việt:
[dun1 gong1 li3]
Giải thích tiếng Anh
ton-kilometer (unit of capacity of transport system)
噸數 吨数
噸級 吨级
噹 当
噹噹車 当当车
噻 噻
噻唑 噻唑