中文 Trung Quốc
噶霏
噶霏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển tự cũ của cà phê, bây giờ 咖啡
噶霏 噶霏 phát âm tiếng Việt:
[ga2 fei1]
Giải thích tiếng Anh
old transliteration of coffee, now 咖啡
噷 噷
噸 吨
噸位 吨位
噸數 吨数
噸級 吨级
噹 当