中文 Trung Quốc
噴鼻息
喷鼻息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để snort
噴鼻息 喷鼻息 phát âm tiếng Việt:
[pen1 bi2 xi1]
Giải thích tiếng Anh
to snort
噶 噶
噶倫 噶伦
噶哈巫族 噶哈巫族
噶喇 噶喇
噶嗒 噶嗒
噶嘣 噶嘣