中文 Trung Quốc
噩
噩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
startling
噩 噩 phát âm tiếng Việt:
[e4]
Giải thích tiếng Anh
startling
噩夢 噩梦
噩耗 噩耗
噩運 噩运
噪大葦鶯 噪大苇莺
噪聲 噪声
噪聲污染 噪声污染