中文 Trung Quốc
器皿
器皿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bát đĩa gia đình
器皿 器皿 phát âm tiếng Việt:
[qi4 min3]
Giải thích tiếng Anh
household utensils
器質性 器质性
器重 器重
器量 器量
噩夢 噩梦
噩耗 噩耗
噩運 噩运