中文 Trung Quốc
嘸
呒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
perplexed
ngạc nhiên
equivalent ngôn của 沒有|没有 [mei2 you3]
嘸 呒 phát âm tiếng Việt:
[m2]
Giải thích tiếng Anh
dialectal equivalent of 沒有|没有[mei2 you3]
嘸啥 呒啥
嘸沒 呒没
嘸蝦米 呒虾米
嘹 嘹
嘹亮 嘹亮
嘹喨 嘹喨