中文 Trung Quốc
嘧
嘧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phát âm) như trong pyrimidine
嘧 嘧 phát âm tiếng Việt:
[mi4]
Giải thích tiếng Anh
(phonetic) as in pyrimidine
嘧啶 嘧啶
嘩 哗
嘩 哗
嘩啦 哗啦
嘩啦一聲 哗啦一声
嘩啦啦 哗啦啦