中文 Trung Quốc
  • 嘧 繁體中文 tranditional chinese
  • 嘧 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (phát âm) như trong pyrimidine
嘧 嘧 phát âm tiếng Việt:
  • [mi4]

Giải thích tiếng Anh
  • (phonetic) as in pyrimidine