中文 Trung Quốc
嘟囔
嘟囔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mumble cho mình
嘟囔 嘟囔 phát âm tiếng Việt:
[du1 nang5]
Giải thích tiếng Anh
to mumble to oneself
嘟著嘴 嘟着嘴
嘠 嘎
嘡 嘡
嘣 嘣
嘥 嘥
嘦 嘦